danh sách bài viết

từ vựng tiếng anh về tâm lý

thobaymau199
Vote: 4

Analytic psychology: Tâm lý học phân tích

Illusion: ảo giác, ảo tưởng

Inferences: sự suy luận

Insanity: bệnh điên

Insomnia: chứng mất ngủ

Groupthink: tư duy nhóm

Group polarization: sự phân cực nhóm

Alzheimer’s disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí

Amnesia: chứng quên, mất trí nhớ

Halo effect: hiệu ứng hào quang

Dysfunctional conflict: xung đột bất thường

Dark adaptation: thích nghi với bóng tối

Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly

Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly

Episodic memory: trí nhớ tình tiết

Ego: cái tôi, bản ngã

Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc

Encoding: mã hóa

Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức

Defensive communication: giao tiếp phòng vệ

Dependant-care option: phương án chăm sóc người phụ thuộc

Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đối

Downshifting: thay đổi lối sống

Endocrine system: hệ nội tiết

Environmental variables: các biến môi trường

Galatea effect: hiệu ứng Galatea

Grapevine: tin đồn

Ego defense mechanisms: cơ chế bảo vệ cái tôi

Egocentrism: Thuyết tự đề cao mình

Electroencephalogram: điện não đồ

Iconic memory: trí nhớ hình ảnh

Instinct: bản năng, năng khiếu

Internalization: sự tiếp thu, chủ quan hóa

Intimacy: sự thân mật, thân tìn Judgment: óc phán đoán, lương tri

Job enrichment: làm giàu công việc

Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha

Implicit learing: học tập vô thức

Health psychology: tâm lý học về sức khỏe

Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn

Hallucination: ảo giác

Hypnosis: sự thôi miên

Individual dominance: sự chi phối của cá nhân

Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức

Cognitive restructuring: sự tái cấu trúc nhận thức

Ingratiation: sự lấy lòng

Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần

Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc

Kinesthetic sense: giác quan vận động

Autism: bệnh tự kỷ

A-type conflict: xung đột tình cảm

Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc

Glia: tế bào thần kinh đệm

Group dynamics: động lực nhóm

Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài

Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý

Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối

Body image: sơ đồ thân

Central nervous system: hệ thần kinh trung ương

Cerebellum: tiểu não

Cerebellum astrophy: thoái hóa tiểu não

Cerebral cortex: vỏ não

Cochlea: ốc tai

Accommodation: sự điều tiết

Acquisition: sự tiếp nhận

Action potential: thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)

Acute stress: cơn căng thẳng cấp tính

Addiction: sự nghiện

Leadership style: phong cách lãnh đạo

Learning task: nhiệm vụ học tập

Brainstorming: động não

Brainwriting: động não viết

Burnout: mệt lử

Business psychology: tâm lý học kinh doanh

Brain stem: thân não

Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương

Long-term memory: trí nhớ dài hạn

Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ

Aggression: thái độ công kích

Agoraphobia: chứng sợ khoảng rộng

Anxiety: sự lo âu

Cerebral hemisphere: bán cầu não

Chronological age: tuổi đời

Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm

Axon: sợi trục (thần kinh)

Biofeedback: liên hệ phản hồi sinh học

Bipolar cells: tế bào hai cực

Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)

Clinical ecology: sinh thái học lâm sàng

Apparent motion: chuyển động biểu kiến

Archetype: nguyên mẫu, nguyên hình

Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị

Aversion therapy: liệu pháp ác cảm

và thế là hết...PP mng

nguồn:https://tuyensinhdonga.edu.vn/thuat-❤❤❤-tieng-anh-chuyen-nganh-tam-ly-hoc/

2022-03-16T01:33:46Z

12 bình luận

DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote đầu

2022-03-16T01:38:21Z


thobaymau199 | Vote: 0

cảm ơn bn:3

2022-03-16T01:42:10Z


x_yoriichi_x | Vote: 0

1v nka thỏ pay màu!

2022-03-16T01:38:34Z


thobaymau199 | Vote: 0

cảm ơn yoriichi

2022-03-16T01:41:53Z


x_yoriichi_x | Vote: 0

kcj!

2022-03-16T01:43:42Z


_Axia_Krone_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-16T01:39:32Z


thobaymau199 | Vote: 0

thanks bn

2022-03-16T01:41:37Z


Quynhchew_2k11 | Vote: 0

1 vote cko thỏ pay màu nek:3

2022-03-16T01:42:55Z


thobaymau199 | Vote: 0

cảm ơn quynhchew

2022-03-16T02:02:29Z


Quynhchew_2k11 | Vote: 0

kcj^^

2022-03-16T02:07:21Z


slimeluonleo | Vote: 0

1 zót

2022-03-16T01:49:45Z


thobaymau199 | Vote: 0

cảm ơn bn nha

2022-03-16T02:02:42Z