danh sách bài viết

- ech_dang _iu- _Từ vựng về đồ ăn_

ech_dang_iu
Vote: 4

Cảnh báo: Những ai có tâm hồn ăn uống thì ko nên đọc bài đăng này. Nếu không nó sẽ làm cho bn cảm thấy đói bụng

_Đồ ăn khai vị_

Soup: món súp

Salad: món rau trộn, món gỏi

Baguette: bánh mì Pháp

Bread: bánh mì

Cheese biscuits: bánh quy phô mai

_Đồ ăn chính_

Salmon: cá hồi nước mặn

Trout: cá hồi nước ngọt

Sole: cá bơn

Sardine: cá mòi

Mackerel: cá thu

Cod: cá tuyết

Herring: cá trích

Anchovy: cá trồng

Tuna: cá ngừ

Steak: bít tết

Beef: thịt bò

Lamb: thịt cừu

Pork: thịt lợn

Chicken: thịt gà

Duck: thịt vịt

Turkey: gà tây

Veal: thịt bê

Chops: sườn

Seafood: hải sản

Scampi: tôm rán

Spaghetti/ pasta: mỳ Ý

Bacon: thịt muối

Egg: trứng

Sausages: xúc xích

Salami: xúc xích Ý

Curry: cà ri

Mixed grill: món nướng thập cẩm

Hotpot: lẩu

_Đồ ăn tráng miệng_

Dessert trolley: xe để món tráng miệng

Apple pie: bánh táo

Cheesecake: bánh phô mai

Ice-cream: kem

Cocktail: cốc tai

Mixed fruits: trái cây hỗn hợp

Juice: nước ép trái cây

Smoothies: sinh tố

Tea: trà

Beer: bia

Wine: rượu

Yoghurt: sữa chua

Biscuits: bánh quy

_Đồ ăn nhanh_

Hamburger:bánh kẹp

Pizza: pizza

Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh)

Ham: giăm bông

Paté: pa-tê

Toast: bánh mì nướng

_ Đồ ăn truyền thống ở Việt Nam_

Stuffer pancak: bánh cuốn

Pancake: bánh xèo

Young rice cake: bánh cốm

Round sticky rice cake: bánh giày

Girdle-cake: bánh tráng

Shrimp in batter: bánh tôm

Young rice cake: bánh cuốn

Stuffed sticky rice balls: bánh trôi

Soya cake: bánh đậu

Pho: phở

Snail rice noodles: bún ốc

Beef rice noodles: bún bò

Kebab rice noodles: bún chả

Crab rice noodles: bún cua

Soya noodles : Miến

Eel soya noodles: miến lươn

Hot rice noodle soup: bún thang

Hot pot: lẩu

Rice gruel: cháo hoa

Shrimp floured and fried: tôm lăn bột

Fresh-water crab soup: riêu cua

Soya cheese: đậu phụ

Bamboo sprout: măng

Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng

Chao: nước tương

Fish sauce: nước mắm

(Salted) aubergine: cà (muối)

Salted vegetables: dưa muối

Salted vegetables pickles: dưa góp

Onion pickles: dưa hành

_________Nguồn: https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-do-an/_________

_Lưu ý: Pls not spam, chat chit và chuyển đổi lingot trong bài đăng của mình ak.

2022-03-16T15:12:18Z

7 bình luận

JukNanhNungBoyy | Vote: 0

1 vote đầuu

2022-03-16T15:12:42Z


ech_dang_iu | Vote: 0

camon bn

2022-03-16T15:14:12Z


x...Zenitsu...x | Vote: 0

1 vote nek ếch

2022-03-16T15:13:52Z


ech_dang_iu | Vote: 0

camon bn ak

2022-03-16T15:14:27Z


Quynhchew_2k11 | Vote: 0

1 vote cko ếch ộp nò:>

2022-03-16T15:14:42Z


ech_dang_iu | Vote: 0

camon bn

2022-03-16T15:19:17Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-17T00:11:41Z