danh sách bài viết

#7 - Từ Vựng Về Nghề Nghiệp. [PART 4]

DoQuan09
Vote: 8

Dưới đây là những từ vựng về nghề nghiệp trong các lĩnh vực :

Lĩnh vực lữ hành khác sạn

Cook (kʊk): Đầu bếp

Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn

Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính

Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch

Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar

Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)

Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn

Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn

Bartender (‘bɑ:,tendə): Người pha rượu

Barista (bəˈriːstə): Người pha chế cà phê

Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn

Waiter (‘weitə): bồi bàn nam

Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ

Lĩnh vực khoa học

Astronomer: Nhà thiên văn học

Scientist: Nhà khoa học

Biologist: nhà sinh học

Botanist: nhà thực vật học

Chemist: nhà hóa học

Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm

Meteorologist: nhà khí tượng học

Physicist: nhà vật lý

Researcher: nhà nghiên cứu

Lĩnh vực vận tải

Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu

Bus driver: người tài xế buýt

Flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không

Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý

Lorry driver: tài xế tải

Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng

Taxi driver: tài xế taxi

Train driver: người lái tàu

Pilot: phi công

Delivery person Nhân viên giao hàng

Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng

Chauffeur: tài xế riêng

Bài mik đến đây là hết rồi. Nếu thấy hay thì mong mn ủng hộ. Mn có ý kiến j thì bl cho mik bt. Đón chờ PART 5 nhé !!!

CẢM ƠN MN RẤT NHIỀU !!!!

2022-03-17T02:06:57Z

6 bình luận

Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote

2022-03-17T02:09:41Z


DoQuan09 | Vote: 0

thank bn

2022-03-17T03:21:44Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

vt

2022-03-17T02:10:12Z


DoQuan09 | Vote: 0

thank bn

2022-03-17T03:21:55Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vt

2022-03-17T02:20:44Z


DoQuan09 | Vote: 0

thank bn

2022-03-17T03:22:10Z