DoQuan09
Vote: 8
Dưới đây là những từ vựng về nghề nghiệp trong các lĩnh vực :
Lĩnh vực lữ hành, khách sạn
Lĩnh vực khoa học
Lĩnh vực vận tải
Lĩnh vực lữ hành khác sạn
Cook (kʊk): Đầu bếp
Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn
Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính
Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch
Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar
Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)
Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn
Bartender (‘bɑ:,tendə): Người pha rượu
Barista (bəˈriːstə): Người pha chế cà phê
Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn
Waiter (‘weitə): bồi bàn nam
Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ
Lĩnh vực khoa học
Astronomer: Nhà thiên văn học
Scientist: Nhà khoa học
Biologist: nhà sinh học
Botanist: nhà thực vật học
Chemist: nhà hóa học
Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
Meteorologist: nhà khí tượng học
Physicist: nhà vật lý
Researcher: nhà nghiên cứu
Lĩnh vực vận tải
Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
Bus driver: người tài xế buýt
Flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
Lorry driver: tài xế tải
Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
Taxi driver: tài xế taxi
Train driver: người lái tàu
Pilot: phi công
Delivery person Nhân viên giao hàng
Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
Chauffeur: tài xế riêng
Bài mik đến đây là hết rồi. Nếu thấy hay thì mong mn ủng hộ. Mn có ý kiến j thì bl cho mik bt. Đón chờ PART 5 nhé !!!
CẢM ƠN MN RẤT NHIỀU !!!!
2022-03-17T02:06:57Z
Ciara_2k8 | Vote: 01 vote
2022-03-17T02:09:41Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-17T03:21:44Z
Inosuke-2k12 | Vote: 0vt
2022-03-17T02:10:12Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-17T03:21:55Z
Freyca_399 | Vote: 01 vt
2022-03-17T02:20:44Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-17T03:22:10Z