thobaymau199
Vote: 12
A fine /ə faɪn/: tiền phạt, sự phạt tiền
A harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng
A heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng
A pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc
A prison sentence /əˈprɪznˈsentəns/: án tù
A suspended sentence /ə səˈspendɪdˈsentəns/: án treo
A wanted fugitive /əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv/: tội phạm bị truy nã
A wanted notice /əˈwɑːntɪdˈnoʊtɪs/: lệnh truy nã
Accomplice /əˈkɑːmplɪs/: kẻ đồng lõa
An affidavit /ənˌæfəˈdeɪvɪt/: bản cam đoan có tính pháp lý
Arson /ˈɑːrsn/: tội phóng hỏa, đốt nhà
Arsonist /ˈɑːrsənɪst/: kẻ phạm tội phóng hỏa
Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/: sự hành thích, ám sát
Burglar /ˈbɜːrɡlər/: kẻ vào nhà trộm đồ
Capital punishment /ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt tử hình
Catch red-handed /kætʃˌred ˈhændɪd/: bắt quả tang
Child abuser /tʃaɪld əˈbjuːzər/: kẻ ngược đãi trẻ em
Child molester /tʃaɪld məˈlestər/: kẻ dâm ô trẻ em
Civil law /ˌsɪvl ˈlɔː/: luật dân sự
Claim insanity /kleɪm ɪnˈsænəti/: tuyên bố không có tội do bị bệnh tâm thần
Community service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/: hình phạt lao động công ích
Con artist /kɑːnˈɑːrtɪst/: kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
Corporal punishment /ˌkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt đòn roi
Corruption /kəˈrʌpʃn/: tội tham nhũng (chỉ dành cho quan chức)
Court /kɔːrt/: tòa án
Criminal /ˈkrɪmɪnl/: kẻ tội phạm, tên tội phạm
Defendant /dɪˈfendənt/: bị cáo
Defense attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/: luật sư biện hộ
Detention /dɪˈtenʃn/: phạt cấm túc
Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt đối xử
Drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/: lái xe khi say rượu
Entrapment /ɪnˈtræpmənt/: hành vi phi pháp gài người khác phạm tội để bắt họ
Escape from prison /ɪˈskeɪp frəmˈprɪzn/: vượt ngục
Evidence /ˈevɪdəns/: bằng chứng củng cố vụ án
Extenuating circumstances /ɪkˈstenjueɪtɪŋˈsɜːrkəmstænsiz/: tình tiết giảm nhẹ
Forfeiture /ˈfɔːrfɪtʃər/: sự tịch thu tài sản
Give lines /ɡɪv laɪniz/: chép phạt
Grounding /ˈɡraʊndɪŋ/: hình phạt không cho trẻ ra khỏi nhà
Handcuff /ˈhændkʌf/: còng tay
Hard evidence /hɑːrdˈevɪdəns/: bằng chứng khó chối cãi
Homicide /ˈhɑːmɪsaɪd/: vụ án giết người
Illegal logger /ɪˈliːɡlˈlɔːɡər/: lâm tặc trộm gỗ
Illegal poacher /ɪˈliːɡlˈpoʊtʃər/: kẻ săn bắn thú rừng trái phép
Inmate uniform /ˈɪnmeɪtˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phạm tù nhân
Judge /dʒʌdʒ/: quan tòa, thẩm phán
Jury /ˈdʒʊri/: bồi thẩm đoàn
Justice /ˈdʒʌstɪs/: công lý
Juvenile delinquent /ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/: tội phạm vị thanh niên
Kidnapper /ˈkɪdnæpər/: kẻ bắt cóc
Life in prison /laɪf ɪnˈprɪzn/: án tù chung thân (life imprisonment)
Massacre /ˈmæsəkər/: sự tàn sát
Murderer /ˈmɜːrdərər/: sát nhân
Organized crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/: tội phạm có tổ chức
Pedophile /ˈpiːdəfaɪl/: kẻ bị bệnh ấu dâm
Pickpocket /ˈpɪkpɑːkɪt/: kẻ móc túi
Piracy /ˈpaɪrəsi/: tội sử dụng phần mềm không bản quyền
Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: tội gian lận thi cử, đạo văn
Plaintiff /ˈpleɪntɪf/: bên nguyên đơn
Premeditated murder /ˌpriːˈmedɪteɪtɪdˈmɜːrdər/: tội giết người có chủ đích
Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: luật sư tố tụng (ở việt nam là đại diện viện kiểm sát)
Prostitution /ˌprɑːstɪˈtuːʃn/: mại dâm
Rapist /ˈreɪpɪst/: kẻ hiếp dâm
Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/: sự cải tạo
Revoke a license /rɪˈvoʊk əˈlaɪsns/: tước bằng lái
Robber /ˈrɑːbər/: kẻ cướp
Robbery /ˈrɑːbəri/: vụ cướp có sử dụng bạo lực
Role model /ˈroʊl mɑːdl/: tấm gương noi theo
Running a red light /ˈrʌnɪŋ ə red laɪt/: tội vượt đèn đỏ
Serial criminal /ˈsɪriəlˈkrɪmɪnl/: kẻ phạm tội nhiều lần (repeat offender)
Shoplifter /ˈʃɑːplɪftər/: kẻ ăn cắp trong cửa hàng, siêu thị
Smuggler /ˈsmʌɡlər/: kẻ buôn lậu
Statement /ˈsteɪtmənt/: lời khai, khẩu cung
Swindle /ˈswɪndl/: lừa đảo, lừa ai để lấy gì đó (thường là tiền)
Swindler /ˈswɪndlər/: kẻ lừa đảo
Terrorist /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
The death penalty /ðə deθˈpenəlti/: án tử hình
The penal code /ðəˈpiːnl koʊd/: luật hình sự
Trial /ˈtraɪəl/: phiên tòa, phiên xử án
Turn oneself in /tɜːrn wʌnˈself ɪn/: tự đầu thú
Vandal /ˈvændl/: kẻ phá hoại, vẽ bậy lên tài sản người khác
White collar crime /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/: tội phạm kinh tế
Witness /ˈwɪtnəs/: nhân chứng
nguồn:https://www.tailieuielts.com/tong-hop-tu-vung-tieng-anh-chu-de-toi-pham-va-cong-ly/
PP mn, nhớ đón xem part 2 nhoa
2022-03-17T02:17:45Z
Freyca_399 | Vote: 01v
2022-03-17T02:20:13Z
thobaymau199 | Vote: 0cảm ơn Freyca
2022-03-17T02:20:42Z
Quynhchew_2k11 | Vote: 01 vt for thỏ bay màu:>
2022-03-17T02:26:58Z
thobaymau199 | Vote: 0cảm ơn Quynhchew
2022-03-17T02:29:25Z
matsuke2k...-boy | Vote: 01 v
2022-03-17T03:18:15Z
thobaymau199 | Vote: 0thanks
2022-03-17T13:57:14Z
x..BigFanLevi..x | Vote: 01 vt cho thỏ bay màu
2022-03-17T03:22:09Z
thobaymau199 | Vote: 0thanks
2022-03-17T13:56:59Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote nha
2022-03-17T04:25:44Z
thobaymau199 | Vote: 0mơn ạ
2022-03-17T13:56:49Z