danh sách bài viết

50 từ vựng về dụng cụ y tế

skullove1
Vote: 8

hello diễn đàn sắp kết thúc mik đăng bài này bạn nào còn thức thì tặng mik một vote mong đây sẽ là bài nhiều vote nhất của mik cảm ơn rất nhiều ạ

Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo.

Head rest: Miếng lót đầu.

Compression bandage: Gạc nén để cầm máu.

First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu.

Ambulance: Xe cứu thương.

Band-aid: Băng keo.

Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.

Bandage: Băng.

Stretcher: Cái cáng.

First aid kit: Hộp cứu thương.

Paramedic: Nhân viên cứu thương.

Plasters: Miếng dán vết thương.

Oxygen mask: Mặt nạ oxy.

  1. Các dụng cụ thăm khám

Bên cạnh các dụng cụ dùng để cấp cứu, bạn cũng cần phải biết về các dụng cụ thăm khám thông dụng. Dưới đây là những dụng cụ thăm khám thường gặp:

Syringe: Ống tiêm.

Thermometer: Nhiệt kế.

Cast: Bó bột.

X-ray: Chụp bằng tia X.

Stethoscope: Ống nghe.

IV: Truyền dịch.

Doctor: Bác sĩ.

Examining table: Bàn khám bệnh.

Obstetric examination table: Bàn khám sản.

Chart: Biểu đồ theo dõi.

Urine sample: Mẫu nước tiểu.

Dropping bottle: Túi truyền.

Dropper: Ống nhỏ giọt.

Scales: Cái cân.

Bạn cũng cần phải biết các dụng cụ thăm khám

  1. Các dụng cụ phẫu thuật

Trong quá trình làm việc và học tập, sẽ có lúc bạn tiếp xúc với các tài liệu phẫu thuật. Chính vì vậy bạn cần phải biết những từ vựng về dụng cụ phẫu thuật dưới đây để hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Y tế.

Scalpel: Dao mổ.

Life support: Máy hỗ trợ thở.

Needle: Mũi tiêm.

Stitch: Mũi khâu.

Antisephic: Thuốc khử trùng.

Painkillers: Thuốc giảm đau.

Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật.

Drill: Máy khoan.

Cotton balls: Bông gòn.

Alcohol: Cồn.

Basin: Cái chậu, bồn rửa.

Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu.

Bands: Nẹp.

Surgical mask: Khẩu trang y tế.

Defibrillator: Máy khử rung tim.

  1. Các dụng cụ khác

Cuối cùng, bạn cần biết một số vật dụng thường dùng cho bệnh nhân và một số vật dụng khác có trong khuôn viên bệnh viện.

Wheelchair: Xe lăn.

Crutch: Cái nạng.

Cane: Gậy.

Gurney: Giường có bánh lăn.

Dentures: Bộ răng giả.

Cyst: Bao đựng xác.

Scrubs: Bộ quần áo cho bệnh nhân.

đây là nguồn cho những bàn học càn biết thêm nek : https://english.qts.edu.vn/50-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-ve-dung-cu-y-te-ban-can-biet/

mong đừng unvote
2022-03-17T14:09:02Z

9 bình luận

vothinh7 | Vote: 0

1 vote đầu

2022-03-17T14:09:28Z


skullove1 | Vote: 0

cảm ơn bạn bluesky

2022-03-17T14:10:34Z


Riny_2k11 | Vote: 0

1 zote ặ:33

2022-03-17T14:09:49Z


skullove1 | Vote: 1

thanks bẹn nhiều

2022-03-17T14:10:21Z


Riny_2k11 | Vote: 1

Ko cs j ặ

2022-03-17T14:11:08Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-03-17T14:12:08Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

1vt

2022-03-17T14:12:39Z


thobaymau199 | Vote: 0

1v

2022-03-17T14:12:50Z


x..Susamaru..x | Vote: 0

1 vt cko cj MÈO SIMMY nèkk:)))

2022-03-17T14:18:11Z