danh sách bài viết

[Lại là Yuki đêy]Từ vặng tiếng anh chuyên nghành kế toán [Yuki sẽ zui nếu mn zui zẻ vào đây nha]

Yuki-chan_Kazuha
Vote: 18

hé nhô mn, lại là cô pé dễ thưn yếu đuối thứ hai ko ai thứ nhất đêy. Chào mừng quý dzị đến với thế giới cụa Kazuha!!!!!!!!!

Dzề việc diễn đàn duo sắp đóng cửa các bn đừng cs bùn nha. Các bn phải thật lè lạc wan lên ó nhe. thoyyy vào bài nèo. Ráng đọc nha(hơi dài á)

  1. Accounting entry: ---- bút toán

  2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả

  3. Accumulated: ---- lũy kế

  4. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán

  5. Advances to employees ---- Tạm ứng

  6. Assets ---- Tài sản

  7. Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán

  8. Bookkeeper: ---- người lập báo cáo

  9. Capital construction: ---- xây dựng cơ bản

  10. Cash ---- Tiền mặt

  11. Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng

  12. Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ

  13. Cash in transit ---- Tiền đang chuyển

  14. Check and take over: ---- nghiệm thu

  15. Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

  16. Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng

  17. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

  18. Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả

  19. Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển

  20. Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước

  21. Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình

  22. Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình

  23. Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính

  24. Equity and funds ---- Vốn và quỹ

  25. Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá

  26. Expense mandate: ---- ủy nhiệm chi

  27. Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính

  28. Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường

  29. Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường

  30. Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường

  31. Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng

  32. Financial ratios ---- Chỉ số tài chính

  33. Financials ---- Tài chính

  34. Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho

  35. Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

  36. Fixed assets ---- Tài sản cố định

  37. General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp

  38. Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán

  39. Gross profit ---- Lợi nhuận tổng

  40. Gross revenue ---- Doanh thu tổng

  41. Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính

  42. Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho

  43. Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình

  44. Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình

  45. Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ

  46. Inventory ---- Hàng tồn kho

  47. Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển

  48. Itemize: ---- mở tiểu khoản

  49. Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính

  50. Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính

  51. Liabilities ---- Nợ phải trả

  52. Long-term borrowings ---- Vay dài hạn

  53. Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

  54. Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn

  55. Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

  56. Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn

  57. Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho

  58. Net profit ---- Lợi nhuận thuần

  59. Net revenue ---- Doanh thu thuần

  60. Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp

  61. Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp

  62. Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

  63. Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

  64. Other current assets ---- Tài sản lưu động khác

  65. Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác

  66. Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác

  67. Other payables ---- Nợ khác

  68. Other receivables ---- Các khoản phải thu khác

  69. Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác

  70. Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu

  71. Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên

  72. Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước

  73. Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế

  74. Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

  75. Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

  76. Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường

  77. Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

  78. Receivables ---- Các khoản phải thu

  79. Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng

  80. Reconciliation: ---- đối chiếu

  81. Reserve fund ---- Quỹ dự trữ

  82. Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối

  83. Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ

  84. Sales expenses ---- Chi phí bán hàng

  85. Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng

  86. Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại

  87. Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn

  88. Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

  89. Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn

  90. Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

  91. Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

  92. Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh

  93. Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý

  94. Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình

  95. Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

  96. Total assets ---- Tổng cộng tài sản

  97. Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn

  98. Trade creditors ---- Phải trả cho người bán

  99. Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ

  100. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi

  101. Credit Account: Tài khoản ghi Nợ

  102. Debit Account: Tài khoản ghi Có

Hớt rùi, cảm ơn mn zì đã đọc.

dzề zịc diễn đàn duo thì Yuki là một cô pé ngoan nên sẽ ko bùn đc đou bỡi zậy mn cx ko đc bùn đou nhen. Các bn mà bùn thfi chứ tỏ các bn ko phải là những cô cậu bé ngoan nho mà zậy thì bùn lắm:333

hoi pp ạ

nguồn: https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan-821.html

Mụt nụ cừi sẽ lm cho mn zui đc ko????

2022-03-18T07:01:13Z

40 bình luận

HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vt https://forum.duolingo.com/comment/56897518 ủng hộ tui nha

2022-03-18T07:07:25Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn bn và okee

2022-03-18T07:16:58Z


x..BigFanLevi..x | Vote: 0

1 zót nek mà sao đăng 102 từ lẻ dữ:3

2022-03-18T07:11:49Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn cou và do lm nhanh ấy mừ

tớ coppy của ngừi ta ấy
2022-03-18T07:17:34Z


x_yoriichi_x | Vote: 0

vt

2022-03-18T07:12:17Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn ặ

2022-03-18T07:18:49Z


x..Nezuko..x | Vote: 0

cụ yo

2022-03-18T07:26:30Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1v nha^^

2022-03-18T07:17:36Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn pé nha^^

2022-03-18T07:19:21Z


thobaymau199 | Vote: 0

1 zót

2022-03-18T07:19:40Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn thỏ nha

2022-03-18T07:20:26Z


x..Nezuko..x | Vote: 0

1vt cho Yuki

2022-03-18T07:26:24Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn Ne nha

2022-03-18T07:33:11Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

1vt

2022-03-18T07:27:15Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

camon pé Ino

2022-03-18T07:33:25Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

kcj ặ

2022-03-18T07:36:54Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

^^

2022-03-18T07:40:31Z


Mikey_Moon_K11 | Vote: 0

1 ZÓT NÌA KAZUHA!

2022-03-18T07:31:10Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn Moon nha

2022-03-18T07:33:35Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha Kazu

vãn chưa bt Kazu 2k mấy ?
2022-03-18T08:16:54Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn Sco nha

Kazu k10 ạ. nhỏ hơn cou á
2022-03-18T08:33:20Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

kcj nha

nhỏ hơn anh 1 tuổi :))
cái tuổi 2k8 là giả í :>
2022-03-18T08:39:18Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

zậy a k9 à

2022-03-18T08:43:32Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

okm

2022-03-18T08:44:28Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

kcj nha

okm
2022-03-18T08:50:18Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote cho Yuki nha

2022-03-18T08:26:21Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

mơn Ruby nha

2022-03-18T08:43:40Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote cho Kazuha nké^^

2022-03-18T08:48:46Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn Freyca

2022-03-18T09:18:25Z


x..Tomioka..x | Vote: 0

1 vt nek

ms tki xog;-;

hết lịch sử ròi wa T.A;-;

2022-03-18T08:56:13Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mown tomioka

mợt mỏi nun

2022-03-18T09:18:38Z


x..Tomioka..x | Vote: 0

k cs j

umk;-;

2022-03-18T09:23:50Z


Elena_or_Eliza | Vote: 0

1 vt nek Yuki

2022-03-18T09:07:12Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

camon Elena nek

2022-03-18T09:18:48Z


BigfanConan5794 | Vote: 0

1 vote nek Kazuha nha!!

mik là Kid nha, đây là nick mới của mik, nick cũ ko vào diễn đàn dc
2022-03-18T11:37:28Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn Kid nha!!!!

okeee
2022-03-19T02:08:07Z


lynk884z | Vote: 0

1 vote cho bạn nha!

2022-03-19T02:25:58Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

Mơn ạ

2022-03-19T13:12:01Z


yeuemkhong.... | Vote: 0

1 vote nìe ^^

2022-03-19T05:25:54Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

camon nha

2022-03-19T13:12:06Z