HongNgoc1234567
Vote: 14
Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan hành pháp, tòa án
Advocate (ˈædvəkət): Luật sư (Tô cách lan)
Attorney in fact (əˈtɜːni ɪn fækt): Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
Attorney (əˈtɜːni): Luật sư
Attorney at law (əˈtɜːni ət lɔː): Luật sư hành nghề
Attorney general (əˈtɜːni ˈdʒenrəl): Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
District attorney (ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni): Luật sư/ủy viên công tố bang
Barrister (ˈbærɪstə(r)): Luật sư tranh tụng
Court, law court, court of law (kɔːt): Tòa án
Criminal court (ˈkrɪmɪnl kɔːt): Tòa hình sự
Civil court (ˈsɪvl kɔːt): Tòa dân sự
County court (ˈkaʊnti kɔːt): Tòa án quận
Court of appeal / Appellate court (kɔːt əv əˈpiːl): Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
Court-martial ( kɔːt ˈmɑːʃl): Tòa án quân sự
Court of claims (kɔːt əv kleɪm): Tòa án khiếu nại
County attorney (kɔːt əˈtɜːni): Luật sư/ủy viên công tố hạt
Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn): Luật sư bên nguyên
Counsel for the defence/ defence counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens): Luật sư bào chữa
Counsel (ˈkaʊnsl): Luật sư
Executive power (ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền hành pháp
Executive (ɪɡˈzekjətɪv): Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
High court of justice (haɪ kɔːt əv ˈdʒʌstɪs): Tòa án tối cao
Judicial power (dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)): Quyền tư pháp
Judicial (dʒuˈdɪʃl): Thuộc tòa án (tòa án)
Judge (dʒʌdʒ): Chánh án, quan tòa
Lawyer (ˈlɔɪə(r)): Luật sư
Legislative power (ˈledʒɪslətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền lập pháp
Legislative (ˈledʒɪslətɪv): Thuộc lập pháp (quốc hội)
Magistrates’ court (ˈmædʒɪstreɪt kɔːt): Tòa sơ thẩm
Magistrate (ˈmædʒɪstreɪt): Thẩm phán, quan tòa
Từ vựng tiếng Anh về các luật
Act (ækt): Đạo luật
Law (lɔː): Luật, luật lệ
Code (kəʊd): Bộ luật
By-law (ˈbaɪ lɔː): Luật địa phương
Bill (bɪl): Dự luật
Circular (ˈsɜːkjələ(r)): Thông tư
Constitution (ˌkɒnstɪˈtjuːʃn): Hiến pháp
Decree (dɪˈkriː): Nghị định, sắc lệnh
Ordinance (ˈɔːdɪnəns): Pháp lệnh, sắc lệnh
Civil law (ˈsɪvl lɔː): Luật dân sự/ luật hộ
Criminal law (ˈkrɪmɪnl lɔː): Luật hình sự
Adjective law (ˈædʒɪktɪv lɔː): Luật tập tục
Admiralty Law/maritime law (ˈædmərəlti lɔː): Luật về hàng hải
Consumer law (kənˈsjuːmə(r) lɔː): Luật tiêu dùng
Commercial law (kəˈmɜːʃl lɔː): Luật thương mại
Family law (ˈfæməli lɔː): Luật gia đình
Environment law (ɪnˈvaɪrənmənt lɔː): Luật môi trường
Land law (lænd lɔː): Luật ruộng đất
Health care law (ˈhelθ keə(r) lɔː): Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
Immigration law (ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː): Luật di trú, nhập cư
Intellectual property law (ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː): Luật sở hữu trí tuệ
International law (ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː): Luật quốc tế
Marriage and family law (ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː): Luật hôn nhân và gia đình
Patent law (ˈpætnt lɔː): Luật bằng sáng chế
Real estate law (ˈriːəl ɪsteɪt lɔː): Luật bất động sản
Từ vựng tiếng Anh về tội phạm
Suspect (səˈspekt): nghi phạm
Arms dealers (ɑːmz ˈdiːlə(r)s): tội phạm buôn bán vũ khí
A fine (faɪn): tiền phạt
A ban (bæn): lệnh cấm
Assault (əˈsɔːlt): kẻ tấn công người khác
A drug dealer/ pusher (drʌɡ ˈdiːlə(r)s): kẻ bán thuốc chui
A drug overdose (drʌɡ ˈəʊvədəʊs): sốc thuốc
Be remanded in custody (bi rɪˈmɑːnd ɪn ˈkʌstədi): bị tạm giam
Be released from custody (bi rɪˈliːs ɪn ˈkʌstədi): được phóng thích
Burglary (ˈbɜːɡləri): kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-luat-phap/
Mong mấy bạn ủng hộ tớ ! 4 ngày nữa là diễn đàn đóng nên tớ sẽ đăng một số bài vào khung giờ dưới đây : Từ tối ngày 19 đến hết tối ngày 21 . Lúc 7h40 phút hàng tối .
Thank for watching !
And bye ! see you evening !
2022-03-18T12:38:05Z
SANSBROLOP1A | Vote: 05 vt
2022-03-18T12:38:54Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you sans nhìu nha
2022-03-18T12:40:52Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 01 vt nhó<3
2022-03-18T12:39:21Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you Harry Potter
2022-03-18T12:40:27Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 0Gọi mình bằng Harry là đc ạ
2022-03-18T12:40:53Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0uh ! Mà bạn lớp mấy mà bảo ạ vậy ? Tui năm nay mới 9 tuổi thôi
2022-03-18T12:41:36Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0uh ! bạn học lớp mấy ? Tớ mới 9 tuổi tròn thôi
2022-03-18T12:43:15Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 0Mik k kì thị tuổi nên cứ gọi là Bạn, mình đi:)
2022-03-18T12:44:41Z
HongNgoc1234567 | Vote: 1ok ! Tối mai mình đăng bài nhớ ủng hộ tớ nha
2022-03-18T12:45:34Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0ok
2022-03-18T12:45:03Z
x..Tomioka..x | Vote: 01 vt nke
2022-03-19T01:43:47Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you
2022-03-19T01:47:55Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0Thank you Tomioka nha !
2022-03-19T01:48:24Z
x..Kid_2k10..x | Vote: 01 vote nìe
2022-03-19T01:45:21Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0Thank you Kid_2k10 nha
2022-03-19T01:48:45Z
x..Kid_2k10..x | Vote: 0kcj nek
kb vs mìn đựt ko
2022-03-19T01:56:33Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0uh
2022-03-19T07:22:01Z
Mikey_Moon_K11 | Vote: 01 ZÓT CHO PÉ!
2022-03-19T01:52:51Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you Mikey_Mon_K11 nha
2022-03-19T07:22:28Z
lynk884z | Vote: 01 vote cho bạn nha! "kb với mik đc hok! Trên duolingo nha!"
2022-03-19T02:18:30Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0Thank you lynk884z nha ! Ok
2022-03-19T07:22:58Z
Simmy_222. | Vote: 01 vt
2022-03-19T02:19:01Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you Simmy_222
2022-03-19T07:23:12Z
DoQuan09 | Vote: 01 vt
2022-03-19T03:18:25Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0Thank you DoQuan09 nha
2022-03-19T07:23:30Z
WendyHuynh_2k12 | Vote: 0vote nha
2022-03-19T05:20:32Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0Thank you WendyHuynh_2k12 nha
2022-03-19T07:23:49Z
JukNhoCauLam.... | Vote: 01 votee
2022-03-19T05:27:01Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0Thank you very much
2022-03-19T07:24:02Z
Julie_Anna1_2 | Vote: 01 vote nha
2022-03-19T06:28:22Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you bạn nhìu
2022-03-19T07:24:13Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0www.duolingo.com/classroom/zqjchp Trên là lớp học mà mình vừa mới lập . Mong mấy bạn tham gia !
2022-03-19T07:48:13Z
BigfanConan5794 | Vote: 01 vote
2022-03-19T10:21:48Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you conan nha
2022-03-20T03:17:18Z
Riny_2k11 | Vote: 01 vote ạ<3
2022-03-19T13:42:12Z
HongNgoc1234567 | Vote: 0thank you Riny_2k11 nha
2022-03-20T03:17:32Z