DoQuan09
Vote: 8
Dưới đây là những từ vựng về nghề nghiệp trong các lĩnh vực :
Lĩnh vực an ninh quân sự
Các ngành nghề khác
_Lĩnh vực an ninh quân sự
airman / airwoman: lính không quân
sailor: thủy thủ
soldier: người lính
Company (military): đại đội
Comrade: đồng chí/ chiến hữu
Combat unit: đơn vị chiến đấu
Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Combatant arms: những đơn vị tham chiến
Combatant forces: lực lượng chiến đấu
Commander: sĩ quan chỉ huy
Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
Court martial: toà án quân sự
Chief of staff: tham mưu trưởng
Convention, agreement: hiệp định
Combat patrol: tuần chiến
Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
Demilitarization: phi quân sự hoá
Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
Disarmament: giải trừ quân bị
Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Drill: sự tập luyện
Factions and parties: phe phái
Faction, side: phe cánh
Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
Flak: hoả lực phòng không
Flak jacket: áo chống đạn
General of the Air Force: Thống tướng Không quân
General of the Army: Thống tướng Lục quân
General staff: bộ tổng tham mưu
Genocide: tội diệt chủng
Ground forces: lục quân
Guerrilla: du kích, quân du kích
Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Interception: đánh chặn
Land force: lục quân
Landing troops: quân đổ bộ
Lieutenant General: Trung tướng
Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
Line of march: đường hành quân
Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
Major General: Thiếu tướng
Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
Mercenary: lính đánh thuê
Militia: dân quân
Minefield: bãi mìn
Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
Parachute troops: quân nhảy dù
Paramilitary: bán quân sự
To boast, to brag: khoa trương
To bog down: sa lầy
To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
To postpone (military) action: hoãn binh
_Các ngành nghề khác
Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên
Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư
Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu
Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt
Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không
Pilot (ˈpaɪlət): Phi công
Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ
Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia
Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy
Model (ˈmɒdl): Người mẫu
Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa
Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên
Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo
Writer (ˈraɪtə): Nhà văn
Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa
arms dealer (ɑ:m ‘di:lə): lái súng/người buôn vũ khí
burglar (‘bə:glə): kẻ trộm
drug dealer (drʌg ‘di:lə): người buôn thuốc phiện
forger (‘fɔ:dʤə): người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
lap dancer (læp ‘dɑ:nsə): gái nhảy
mercenary (‘mə:sinəri): tay sai/lính đánh thuê
pickpocket (‘pik,pɔkit): kẻ móc túi
pimp (pimp): ma cô
prostitute (ˈprɒstɪtjuːt): gái mại dâm
smuggler (‘smʌglə): người buôn lậu
stripper (‘stripə): người múa điệu thoát y
thief (θi:f): kẻ cắpTechnicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên
Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư
Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu
Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt
Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không
Pilot (ˈpaɪlət): Phi công
Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ
Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia
Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy
Model (ˈmɒdl): Người mẫu
Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa
Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên
Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo
Writer (ˈraɪtə): Nhà văn
Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa
arms dealer (ɑ:m ‘di:lə): lái súng/người buôn vũ khí
burglar (‘bə:glə): kẻ trộm
drug dealer (drʌg ‘di:lə): người buôn thuốc phiện
forger (‘fɔ:dʤə): người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
lap dancer (læp ‘dɑ:nsə): gái nhảy
mercenary (‘mə:sinəri): tay sai/lính đánh thuê
pickpocket (‘pik,pɔkit): kẻ móc túi
pimp (pimp): ma cô
prostitute (ˈprɒstɪtjuːt): gái mại dâm
smuggler (‘smʌglə): người buôn lậu
stripper (‘stripə): người múa điệu thoát y
thief (θi:f): kẻ cắp
Links :(https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-nghe-nghiep/)
Bài mik đến đây là hết rồi. Nếu thấy hay thì mong mn ủng hộ. Mn có ý kiến j thì bl cho mik bt.
CẢM ƠN TẤT CẢ MN !!!
2022-03-19T00:29:12Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1vt
2022-03-19T00:53:26Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-19T03:18:49Z
CHARA2345 | Vote: 01 vt https://forum.duolingo.com/comment/56923467 ủng hộ tui nha
2022-03-19T01:38:02Z
DoQuan09 | Vote: 0thank bn
2022-03-19T03:19:04Z
josephnguy4784 | Vote: 0hay lam
2022-03-21T03:15:07Z