danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường

matsuke2k...-boy
Vote: 7

Vào bài thôi nào

  1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít

  2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển

  3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học

  4. carbon/ˈkɑːbən / dấu chân các-bon

  5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa

  6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu

  7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu

  8. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật

  9. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy

  10. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ

  11. desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa

  12. deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng

  13. dust /dʌst/ bụi bẩn

  14. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất

  15. ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học

  16. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái

  17. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra

  18. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế

  19. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường

  20. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học

  21. erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn

  22. endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài

  23. exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải

  24. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch

  25. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói

  26. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

  27. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón

  28. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu

  29. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính

  30. industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp

  31. natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên

  32. oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu

  33. ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn

  34. pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm

  35. preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn

  36. rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

  37. sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển

  38. sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải

  39. soil /sɔɪl/ đất

  40. solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời

  41. solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời

  42. urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa

Nguồn đây;https://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-moi-truong-a70i1498.html

Mn nhớ ủng hộ mình nhá

2022-03-19T02:40:42Z

6 bình luận

lynk884z | Vote: 1

1 vote nha!

2022-03-19T02:41:29Z


lynk884z | Vote: 0

1 vote! nhớ vote ủng hộ cho mik nha https://forum.duolingo.com/comment/56925582https://forum.duolingo.com/comment/56938650 nha!

2022-03-19T02:43:13Z


_Axia_Krone_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-19T02:45:36Z


x..Tomioka..x | Vote: 0

1 vt nèk

nhìu ngừi lm về chủ đề nài gkia;-;

2022-03-19T02:53:47Z


Caneko2k15 | Vote: 0

??????

mik có thể ôn lại những từ vựng này mà???
2022-03-19T04:02:13Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vt

2022-03-19T03:45:57Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vt

2022-03-19T04:02:32Z