Elena_or_Eliza
Vote: 7
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa
– flower /flaʊər/ : bông hoa
– leaf /liːf/ : lá
– root /ruːt/ : rễ
– stem /stem/ : thân hoa
– sepals /’sɛpəl/ : đài hoa
– stamen /’steɪmən/ : nhị hoa
– pistil /’pɪstɪl/ : nhụy hoa
– petals /’pɛtəl/ : cánh hoa
– anthers /’ænθər/ : bao phấn
– pollen /’pɑlən/ : phấn hoa
– pollination /,pɑlə’neɪʃən/ : thụ phấn
– embryo /’ɛmbri,oʊ/ : phôi thai
– spore /spoʊr/ : bào tử
Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh
– daisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc
– rose /rəʊz/ : hoa hồng
– narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ : hoa thuỷ tiên
– orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa phong lan
– tulip /ˈtjuːlɪp/ : hoa tu-lip
– sunflower /ˈsʌnflaʊər/ : hoa hướng dương
– cyclamen /ˈsaɪkləmən/ : hoa anh thảo
– carnation /kɑːˈneɪʃən/ : hoa cẩm chướng
– poppy /ˈpɒpi/ : hoa anh túc
– pansy /ˈpænzi/ : hoa păng-xê
– violet /ˈvaɪələt/ : hoa vi-ô-lét
– mimosa /mɪˈmoʊsə/ : hoa xấu hổ; hoa trinh nữ
– lily /ˈlɪli/ : hoa huệ tây; hoa loa kèn
– gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/ : hoa lay-ơn
– forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/ : hoa lưu ly
– bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/ : hoa giấy
– cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/ : hoa xương rồng
– camellia /kəˈmiːliə /: hoa trà
– chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: cúc đại đóa
– cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: hoa mào gà
– daffodil /ˈdæfədɪl/ : hoa thủy tiên vàng
– dahlia /ˈdæliə/ : hoa thược dược
– flamboyant /flæmˈbɔɪənt/ : hoa phượng
– frangipani /ˌfrændʒiˈpæni/ : hoa sứ
– gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə /: hoa đồng tiền
– hibiscus /hɪˈbɪskəs/ : hoa dâm bụt
– jasmine /ˈdʒæzmɪn/ : hoa nhài
– lavender /ˈlævəndər/: hoa oải hương
– lilac /ˈlaɪlək/: hoa tử đinh hương
– lotus /ˈloʊtəs/ : hoa sen
– magnolia /mæɡˈnoʊliə/ : hoa mộc lan
– marigold /ˈmæriɡoʊld/ : hoa vạn thọ
– tuberose /ˈtjuːbərəʊz/ : hoa huệ
– apricot blossom /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ : hoa mai
– cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ : hoa đào
– dandelion /ˈdændɪlaɪən/ : hoa bồ công anh
– moss rose /mɔːs roʊz/ : hoa mười giờ
– hydrangea /haɪˈdreɪndʒə/ : cẩm tú cầu
Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa
– fresh /freʃ/ : tươi
– withered /ˈwɪð.əd/ : khô héo
– dried flower /draɪd/ : hoa khô
– wildflowers /’waɪld,flaʊɝr/ : hoa dại
– cut flower /kət/ : hoa cắt ra để bán
– cut flowers in vase /veɪs/ : hoa được cắm trong lọ
– flowers in pot or planter /pɑt/ , /’plæntər/ : cây hoa trong chậu
– flower boxes /bɑks/ : hoa trang trí trong hộp
– flower garden /’ɡɑrdən/ , Flower bed /bɛd/ : hoa trồng trên các mảnh đất, bồn cây.
– Birthday flower /’bɜrθ,deɪ/ : hoa tặng sinh nhật
– Housewarming flower /’haʊs,wɔrmɪŋ/ : hoa mừng tiệc tân gia
– Graduation flower /,grædʒu’eɪʃən/ : hoa mừng lễ tốt nghiệp
Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoa
– Abloom /ə’blum/ : nở rộ
– Abundant /ə’bəndənt/ : phong phú
– Aromatic /,ærə’mætɪk/ : thơm
– Beautiful /’bjutəfəl/ : xinh đẹp
– Bright /braɪt/ : tươi sáng
– Captivating /’kæptɪ,veɪtɪŋ/ : quyến rũ
– Charming /’ʧɑrmɪŋ/ : duyên dáng
– Idyllic /aɪ’dɪlɪk/ : bình dị
– Unforgettable /,ənfər’ɡɛtəbəl/ : không thể nào quên
– Wonderful /’wəndərfəl/ : tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa
– aroma /ə’roʊmə/ : mùi thơm (nồng nhưng dễ chịu)
– comforting /’kʌmfɝrtɪŋ/ : dễ chịu
– delicate /’dɛləkɪt/ : nhẹ nhàng
– evocative /ɪ’vɑkətɪv/ : mùi hương gợi nhớ
– heady /’hɛdi/ : thơm nồng
– laden /’leɪdən/ : thơm nồng, xông lên
– reek /rik/ : bốc lên
– sweet /swit/ : ngọt ngào
=>Đây là ngùn :https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-loai-hoa/
2022-03-19T02:57:09Z
x..Tomioka..x | Vote: 01v
2022-03-19T02:58:05Z
Elena_or_Eliza | Vote: 0thanks bn
2022-03-19T03:02:15Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 01 vote ặ
bài có ngắn đâu ;-;
2022-03-19T02:58:21Z
Elena_or_Eliza | Vote: 0thanks bn - ngắn trong ngoặc khép
2022-03-19T03:02:56Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 0:))
2022-03-19T03:45:32Z
x...sonoko...x | Vote: 01vt nek Elena
Bài ngắn ghê!
2022-03-19T03:00:12Z
Elena_or_Eliza | Vote: 0Thanks Sonoko :)))))))))))))
2022-03-19T03:03:25Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 01 vt nhó:3
2022-03-19T03:03:13Z
Elena_or_Eliza | Vote: 0thanks harry potter nha
2022-03-19T03:04:51Z
x..BigFanLevi..x | Vote: 01 vt ạ
2022-03-19T03:05:09Z
Freyca_399 | Vote: 01 vt
2022-03-19T03:45:15Z
Caneko2k15 | Vote: 01 vt:>
2022-03-19T04:00:31Z