danh sách bài viết

[Frey_ca]_Từ vựng chuyên nghành Y Dược_{part 1} _ ̄︶ ̄

Freyca_399
Vote: 9

Vô bài nèo!_ ̄︶ ̄

Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh

A feeling of nausea: Buồn nôn

Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/: Đau bụng

Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt

Abscess: Nổi mụn nhọt

Acne: Mụn trứng cá

Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp

Acute disease: Cấp tính

Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu

Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính

Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp

Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp

Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)

Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp

Acute pain: Đau buốt, chói

Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính

Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính

Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính

Acute renal failure: Suy thận cấp

Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp

Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính

Acute tonsillitis: Viêm amidan

Acute tracheitis: Viêm phế quản cấp

Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính

Ague: Bệnh sốt rét cơn

AIDS: (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS

Allergic reaction: Phản ứng dị ứng

Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng

allergy: dị ứng

Anaemia: bệnh thiếu máu:

Ancylostomiasis: bệnh giun móc

Anemia: bệnh thiếu máu

Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực

Anthrax: bệnh than

Aphthae: lở miệng

Appendicitis: bệnh đau ruột thừa

Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch

Arthritis: bệnh sưng khớp xương

Ascariasis: bệnh giun đũa

Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch

athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân

Atopic dermatitis: Viêm da dị ứng

Atrial fibrillation: Rung nhĩ

Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng

Bacterial enteritis /bækˈtɪəriəl ˌentəˈraɪtɪs/: Vi khuẩn ruột

Bacterial pneumonia /bækˈtɪəriəl njuːˈməʊniə/: Vi khuẩn phổi

Beriberi: bệnh phù thũng

bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper

Bilharzia /bɪlˈhɑːtsiə/: bệnh giun chỉ

Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt

Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu

Bleeding: Chảy máu

Blennorrhagia: bệnh lậu

Blindness /ˈblaɪndnəs/: Mù

Blister /ˈblɪstə(r)/: Phồng rộp

Blood pressure: Huyết áp

Breast nodule /brest ˈnɒdjuːl/: Hạch vú

Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/: Gãy xương

broken: gãy (xương / tay)

Bronchitis: bệnh viêm phế quản

bruise: vết thâm tím

Buồn nôn: A feeling of nausea

Burn /bɜːn/: Bị bỏng

To have a cold, to catch cold: Cảm

Cancer /ˈkænsə(r)/: bệnh ung thư

Cancer: bệnh ung thư

Candidiasis: bệnh nấm candida

Cardiac arrest /ˈkɑːdɪæk əˈrɛst/: Ngừng tim

Cardiac arrhythmia /ˈkɑːdɪæk əˈrɪðmɪə: ɑ/ Rối loạn nhịp tim

Cardiomyopathy: bệnh cơ tim

Carditis: bệnh viêm tim

Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể

Cerebral infarction /ˈsɛrɪbrəl ɪnˈfɑːkʃən/: Chảy máu não

Cerebral palsy /ˈsɛrɪbrəl ˈpɔːlzi/: Bệnh liệt não

Cervical polyp /sə(ː)ˈvaɪkəl ˈpɒlɪp/: Polyp cổ tử cung

Chancre: bệnh hạ cam, săng

Chest pain /ʧɛst peɪn/: Đau ngực

chest pain: bệnh đau ngực

Chicken pox /ˈʧɪkɪn pɒks/: bệnh thủy đậu

Chill /ʧɪl/: Cảm lạnh

Cholelithiasis: Sỏi mật

Cholera: bệnh tả

Chronic (disease): bệnh mạn tính

Chronic gingivitis: viêm nướu mãn tính

Chronic ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn

Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính

Chronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tính

Chronic rheumatic heart diseases: bệnh tim mãn tính

cirrhosis:Xơ gan

cold sore: bệnh hecpet môi

Constipation: bệnh táo

Cough, whooping cough: bệnh ho, ho gà

cut: vết đứt

Deaf /dɛf/: Điếc

Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/: Sốt xuất huyết

Dental caries /ˈdɛntl ˈkeəriːz/: Sâu răng

Depression: suy nhược cơ thể

Dermatitis /ˌdɜːməˈtaɪtɪs/: Viêm da

dermatology: Khoa da

Dermatomycoses: bệnh nấm da

Dị ứng: Allergy

Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: bệnh tiểu đường

Diaphragmatic hernia /ˌdaɪəfrægˈmætɪk ˈhɜːniə/: Thoát vị cơ hoành

Diarrhoea /ˌdaɪəˈrɪə/: bệnh tiêu chảy

Diphtheria /dɪfˈθɪərɪə/: bệnh bạch hầu

Disease, sickness, illness: bệnh

Diseases of tongue /dɪˈziːzɪz ɒv tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi

Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/: Chóng mặt

Dull ache: Đau âm ỉ

Dumb /dʌm/: Câm

Duodenal ulcer /ˌdju(ː)əʊˈdiːnl ˈʌlsə/: Loét tá tràng

Duodenitis /ˌdju(ː)əʊdiːˈnaɪtɪs/: Viêm tá tràng

Dysentery /ˈdɪsntri/: bệnh kiết lị

Dysentery: bệnh kiết lỵ

Dyspepsia /dɪsˈpɛpsɪə/: Rối loạn tiêu hoá

Earache /ˈɪəreɪk/: Đau tai

eating disorder: rối loạn ăn uống

eczema: bệnh Ec-zê-ma

Encephalitis: bệnh viêm não

Enteritis: bệnh viêm ruột

Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn

Epilepsy: bệnh động kinh

Erythema /ˌɛrɪˈθiːmə/: Ban đỏ

Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô

Eye itching /aɪ ˈɪʧɪŋ/: Ngứa mắt

Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nữ

Fever /ˈfiːvə/: Sốt

First-aid: cấp cứu

flu (viết tắt của influenza): cúm

Food allergy /fuːd ˈæləʤi/: Dị ứng thực phẩm

Food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm

Fracture /ˈfrækʧə/: Gãy xương

Fungus /ˈfʌŋgəs/: Nấm

Ganglion cyst /ˈgæŋglɪən sɪst/: U hạch

Gastric ulcer /ˈgæstrɪk ˈʌlsə/: Loét dạ dày

Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày

Gastrointestinal hemorrhage /ˌgæstrəʊɪnˈtɛstɪn(ə)l ˈhɛmərɪʤ/: Xuất huyết dạ dày

Giddy: Chóng mặt

Gingivitis /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/: Viêm nướu

Giun đũa: Ascaris

Glaucoma /glɔːˈkəʊmə/: bệnh tăng nhãn áp

To send for a doctor: Gọi bác sĩ

Headache /ˈhɛdeɪk/: Nhức đầu

Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs: Nghe kém

Heart attack /hɑːt əˈtæk/: Đau tim

Heart disease /hɑːt dɪˈziːz/: bệnh tim

Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə/: Suy tim

Heart-disease: bệnh đau tim

Hemorrhoid: bệnh trĩ

Hemorrhoids /ˈhɛmərɔɪdz/: bệnh trĩ

Hepatic failure /hɪˈpætɪk ˈfeɪljə/: Suy gan

Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/: Viêm gan

Hepatitis: bệnh đau gan

high blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao

High blood pressure: Cao huyết áp

HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV

Hospital: bệnh viện

Huyết áp: Blood pressure

Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp

Hypothyroidism: Suy giáp

Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪgəʊ/: bệnh lở da

Infarction (cardiac infarctus): bệnh nhồi máu (cơ tim)

Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng

infection: sự lây nhiễm

Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Viêm

Influenza, flu: bệnh cúm

injury: thương vong

Insomnia /ɪnˈsɒmnɪə/: Mất ngủ

Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não

Ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ

Istêri Hysteria: Chứng

Jaundice /ˈʤɔːndɪs/: bệnh vàng da

Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/: Đau khớp

Liver cirrhosis /ˈlɪvə sɪˈrəʊsɪs/: Gan xơ gan

low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp

Lues /ˈljuːiːz/: bệnh giang mai

Lump /lʌmp/: Bướu

Lung cancer / lʌŋ ˈkænsə/: Ung thư phổi

Malaria /məˈleərɪə/: bệnh sốt rét

Male infertility / ˈmælɪ ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nam

Malnutrition /ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/: Suy dinh dưỡng

Mastitis /mæsˈtaɪtɪs/: Viêm vú

Measles /ˈmiːzlz/: bệnh sởi

Meningitis /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/: Viêm màng não

Menopause symptoms / ˈmɛnəʊpɔːz ˈsɪmptəmz/: Các triệu chứng mãn kinh

Mental disease: bệnh tâm thần

Midwife: Bà đỡ

migraine: bệnh đau nửa đầu

Miscarriage /mɪsˈkærɪʤ/: Sảy thai

MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa xơ cứng

mumps: bệnh quai bị

Oesophagitis /əʊˈbiːsɪti/: Viêm thực quản

Osteoporosis /ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/: Loãng xương

Paediatrics: Nhi khoa

Paralysis (hemiplegia): bệnh liệt (nửa người)

Paralytic ileus /ˌpærəˈlɪtɪk ˈɪlɪəs/: Tắt ruột liệt

Pathology: bệnh lý

Patient, sick (man, woman): bệnh nhân

Patient, sick: bệnh nhân

Pelvic pain /ˈpɛlvɪk peɪn/: Đau vùng chậu

Peritonitis /ˌpɛrɪtəʊˈnaɪtɪs/: Viêm màng bụng

Phlebitis /flɪˈbaɪtɪs/: Viêm tĩnh mạch

Phthisis /ˈθaɪsɪs/: bệnh lao phổi

Pleural effusion /ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən/: Tràn dịch màng phổi

Pleural mouse /ˈplʊərəl maʊs/: Dị vật màng phổi

Pleurisy /ˈplʊərɪsi/: Viêm màng phổi

Pneumonia /njuːˈməʊniə/: Viêm phổi

pneumonia: bệnh viêm phổi

Pneumonia: bệnh viêm phổi

Poisoning: Ngộ độc

Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em

Pox /pɒks/: bệnh giang mai

Prescription: Đơn thuốc

Psychiatry: bệnh học tâm thần

rash: phát ban

rheumatism: bệnh thấp khớp

Rheumatism: bệnh thấp

Scabies /ˈskeɪbɪiːz/: bệnh ghẻ

Scarlet fever bệnh scaclatin

Scrofula: bệnh tràng nhạc

Skin-disease /skɪn–dɪˈziːz/: bệnh ngoài da

Sneeze /sniːz/: Hắt hơi

Sore eyes (conjunctivitis): bệnh đau mắt (viêm kết mạc)

sore throat: đau họng

spots: nốt

Sprains /spreɪnz/: Bong gân

Stomachache: bệnh đau dạ dày

Stomachache /ˈstʌməkeɪk/: Đau dạ dày

Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)

Swelling /ˈswɛlɪŋ/: Sưng tấy

Syncope /ˈsɪŋkəpi/: Ngất

Syphilis: bệnh tim

Tachycardia /ˌtækɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim nhanh

Tetanus /ˈtɛtənəs/: bệnh uốn ván

Therapeutics: Điều trị học

Thymathy: bệnh tuyến ức

To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán

To examine: Khám bệnh

To faint, to lose consciousness: Ngất

To feel the pulse: Bắt mạch

To have a cold, to catch cold: Cảm

To have pain in the hand: Đau tay

To take out (extract) a tooth: Nhổ răng

To treat, treatment: Điều trị

Toothache /ˈtuːθeɪk/: Đau răng

Trachoma /trəˈkəʊmə/: bệnh đau mắt hột

Travel sick /ˈtrævl sɪk/: Say xe, trúng gió

Tuberculosis /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: bệnh lao

Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao

Tumor: Khối u

Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: bệnh thương hàn

Ulcer: Loét,ung nhọt

Ulcerative colitis /Ulcerative kɒˈlaɪtɪs/: Viêm loét đại tràng

Variola /vəˈraɪələ/: bệnh đậu mùa

Venereal disease: bệnh hoa liễu (phong tình)

Viêm gan: hepatitis

virus: vi-rút

wart: mụn cơm

Nguồn: https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-y-khoa/

Mong mn ủng hộ^^

2022-03-19T04:13:59Z

13 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 0

1 vt:>

2022-03-19T04:25:16Z


Freyca_399 | Vote: 0

Thanks Canêko nho:>

2022-03-19T04:28:12Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 v

2022-03-19T04:59:05Z


Freyca_399 | Vote: 0

Thanks Sco nhâ:))

2022-03-19T05:01:23Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

kcj

2022-03-19T05:17:02Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-19T05:05:20Z


Freyca_399 | Vote: 0

Thanks Narukami ạ^^

2022-03-19T05:16:17Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1v

2022-03-19T06:58:11Z


Freyca_399 | Vote: 0

Thanks LoLi^^

2022-03-19T07:22:55Z


x..Tomioka..x | Vote: 0

1 vt nèkk

2022-03-19T08:01:45Z


Freyca_399 | Vote: 0

Thanks Dzy nhìu nèkkkk :>

2022-03-19T11:34:30Z


wanmies | Vote: 0

1 vote

2022-03-19T14:20:04Z


Freyca_399 | Vote: 0

Cảm ơn bẻn thên toi

2022-03-19T14:22:55Z