danh sách bài viết

[ Wendy Nè ]- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề : Môi trường- Zô bài thôi nào !!!!!!

WendyHuynh_2k12
Vote: 9
  1. Danh từ tiếng Anh về môi trường

Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit

Air /eər/ không khí

Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí

Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế

Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển

Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học

Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển

Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu

Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu

Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí

Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy

Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ

Draught /drɑːft/ hạn hán

Dust /dʌst/ bụi bẩn

Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái

Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái

Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón

Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng

Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính

Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm

Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới

Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ

Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên

Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên

Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai

Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu

Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm

Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm

Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn

Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ

Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ

Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc

Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển

Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải

Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất

Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất

Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời

Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc

Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải

Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước

Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió

  1. Động từ tiếng Anh về môi trường

Clean /klin/ làm sạch

Conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn

Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy

Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ biến mất

Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ gây nguy hại

Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn

Leak /liːk/ rò rỉ

Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm

Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm

Protect /prəˈtekt/ bảo vệ

Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc

Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế

Reduce /rɪˈdʒuːs/ cắt giảm

Renew /rɪˈnjuː/ tái tạo

Reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng

Spill /spɪl/ tràn

Threaten /ˈθret.ən/ đe dọa

Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ

Use up /juːz ʌp/ sử dụng hết

Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên

  1. Tính từ tiếng Anh về môi trường

Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy

Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ mang tính bảo tồn

Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng

Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện với môi trường

Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả

Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng

Green /ɡriːn/ xanh

Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại

Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm

Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo

Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ

Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm

Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi tái tạo

Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng

Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững

Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại

Nguồn : topicanative.edu.vn/hoc-tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-moi-truong/

Chúc các bạn học vv cho đến khi diễn đàn đóng lại.

2022-03-19T05:35:35Z

9 bình luận

RubyDiep_2k12 | Vote: 2

1 vote

2022-03-19T05:45:18Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

Thank kiu

2022-03-19T06:00:32Z


Freyca_399 | Vote: 1

1 vote

2022-03-19T06:25:32Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

cảm ơn Freyca nha

2022-03-19T09:47:40Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 1

1 vote nha Wendy.

Nhx ai cs kỉ niệm với Diễn Đàn (như mik) thì khóc rơi mắt luôn chứ ko vui nỗi.
2022-03-19T10:25:36Z


RubyDiep_2k12 | Vote: 0

Bạn có học vioedu ko

2022-03-19T05:49:32Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

ko

2022-03-19T06:00:49Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-19T10:27:44Z


_atus2107_ | Vote: 0

camon

2022-03-20T07:40:00Z