danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Giải trí !

SANSBROVIPNHAT
Vote: 4

Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc

Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim

Read (riːd): đọc

Write (raɪt): viết

Picnic (ˈpɪknɪk): dã ngoại

Go fishing (gəʊ ˈfɪʃɪŋ): đi câu cá

Study something (ˈstʌdi ˈsʌmθɪŋ): học môn gì đó

Play a sport (pleɪ ə spɔːt): chơi thể thao

Exercise (ˈɛksəsaɪz): tập thể dục

Go to the park (gəʊ tuː ðə pɑːk): đi công viên

Play a musical instrument (pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ

Gardening (ˈgɑːdnɪŋ): làm vườn

Cook (kʊk): nấu nướng

Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá

Swimming (ˈswɪmɪŋ): bơi

Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn

Badminton (ˈbædmɪntən: cầu lông

Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền

Watch TV (wɒʧ ˌtiːˈvi): xem tivi

To paint (tuː peɪnt): vẽ tranh

Go out with friends (gəʊ aʊt wɪð frɛndz): Đi chơi với bạn bè

Art and crafts (ɑːt ænd krɑːfts): nghệ thuật và thủ công

Comedy (ˈkɒmɪdi): phim hài

Horror movie (ˈhɒrə ˈmuːvi): phim kinh dị

Action movie (ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi): phim hành động

Science fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv): phim khoa học viễn tưởng

Drama (ˈdrɑːmə): phim tâm lý

Comics (ˈkɒmɪks): truyện tranh

Dance (dɑːns): Nhảy múa

Nguồn :https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-giai-tri

2022-03-19T07:23:25Z

10 bình luận

CHARA2345 | Vote: 0

1 vt !

2022-03-19T07:25:10Z


SANSBROVIPNHAT | Vote: 0

Thanks

2022-03-19T07:29:48Z


tuongvy05032011 | Vote: 0

1 vote

2022-03-19T09:13:02Z


SANSBROVIPNHAT | Vote: 0

Thanks

2022-03-20T12:34:42Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vt

2022-03-19T12:48:13Z


SANSBROVIPNHAT | Vote: 0

Thanks

2022-03-20T12:35:01Z


khcTon9 | Vote: 0

hi

2022-03-20T07:40:44Z


SANSBROVIPNHAT | Vote: 0

Hi

2022-03-20T12:35:23Z


khcTon9 | Vote: 0

vt

2022-03-20T07:40:51Z


SANSBROVIPNHAT | Vote: 0

Thanks

2022-03-20T12:35:37Z