danh sách bài viết

(Meo đây)Từ vựng tiếng Anh về du lịch (No chat,no spam,no unvote)

Meo-..V..i...
Vote: 12

Car /kɑːr/: Ô tô

Bicycle/ bike /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ baɪk/: Xe đạp

Motorcycle/ motorbike /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy

Minicab/Cab /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: Xe cho thuê

Tram /træm/: Xe điện

Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe nhà di động

Bus /bʌs/: Xe buýt

Bus schedule /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ Lịch trình xe buýt

Taxi /ˈtæk.si/: Xe taxi

Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm

Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm

High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: Tàu cao tốc

Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: Tàu hỏa

Rail schedule /reɪl ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình tàu hỏa

Coach /kəʊtʃ/: Xe khách

Boat /bəʊt/: Thuyền

Ferry /ˈfer.i/: Phà

Speedboat /ˈspiːd.bəʊt/: Tàu siêu tốc

Ship /ʃɪp/: Tàu thủy

Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: Thuyền buồm

Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch (du thuyền)

Airplane/ plan /ˈeə.pleɪn/ plæn/: Máy bay

Excursion /ɪkˈskɜːʃn/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá

promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá

Airline schedule /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/: Lịch bay

Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng

Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: Khinh khí cầu

Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn

Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến

Từ vựng tiếng Anh về nơi dừng chân và các dịch vụ du lịch, nhà nghỉ, khách sạn

Hot spot/ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí

High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm

International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế

Low Season/ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách

Loyalty programme/ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên

Manifest/ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)

Operator/ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành

Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói

Inclusive tour / /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/: Tour trọn gói

Preferred product/prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm ưu đãi

Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch

Room only/ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch

Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình

Tourism/ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch

Tourist/ Traveller/ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch

Tour guide/tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch

Tour Voucher/tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch

Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)

Transfer/trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)

Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch

Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)

Travel Trade/ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch

Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn

Twin room/twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường

Triple room/ˈtrɪp.əl ˈruːm/ :Phòng ba giường

UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

Nguồn :https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-du-lich/

Mấy hôm nay mới ra đc bài các ủng hộ meo nhoa ^^

2022-03-19T12:25:24Z

8 bình luận

x..Kid_2k10..x | Vote: 0

1 vote đầu nek, vote cho mìn nha: https://forum.duolingo.com/comment/56946662

2022-03-19T12:27:39Z


z..ZenMe..z | Vote: 0

1 vote và chào cj

2022-03-19T12:38:28Z


Thylng588659 | Vote: 0

1 vote mình sẽ tặng bạn 2 lingot

2022-03-19T12:38:33Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-19T12:41:35Z


Caneko2k15 | Vote: 0

1 vt

2022-03-19T12:58:57Z


Freyca_399 | Vote: 0

1 vote

2022-03-19T13:20:17Z


Riny_2k11 | Vote: 0

1 zote ặ,https://forum.duolingo.com/comment/56926802 ủng hộ Riny nếu thấy hay nha:33

2022-03-19T13:47:43Z


_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

1v cho Meo nek^^

2022-03-19T14:44:59Z