danh sách bài viết

[ Wendy Nè ]- Từ vựng TA về chủ đề : Sport-Zô bài thui nào !!!!

WendyHuynh_2k12
Vote: 11
  1. Horse race /hɔ:s reis/: đua ngựa

  2. Soccer /’sɒkə/: bóng đá (người Mỹ hay dùng) hoặc Football /ˈfʊtbɔːl/: bóng đá (người Anh hay dùng)

  3. Basketball /’bɑ:skitbɔ:l/: bóng rổ

  4. Swimming /’swimiŋ/: bơi lội

  5. Tennis /’tenis/: quần vợt

  6. Table tennis /’teibl ’tenis/: bóng bàn

  7. Athletics /æθ’letiks/: điền kinh

  8. Volleyball /’vɔlibɔ:l/: bóng chuyền

  9. Badminton /’bædmintən/: cầu lông

  10. Weightlifting /’weit’liftiŋ/: cử tạ

  11. Archery /‘ɑ:tʃəri/: bắn cung

  12. Gymnastics /ʤim’næstiks/: thể dục dụng cụ

  13. Fencing /’fensiŋ/: đấu kiếm

  14. Cycling /’saikliŋ/: đua xe đạp

  15. Regatta /ri’gætə/: đua thuyền

  16. Boxing /’bɔksiŋ/: quyền anh

  17. Rugby /’r˄bi/: bóng bầu dục hoặc American football: bóng bầu dục

  18. Wrestle /’resl/: vật

  19. Golf /gɔlf/: gôn

  20. Baseball /’beisbɔ:l/: bóng chày

  21. Ice-skating /ais ‘skeitiŋ/: trượt băng

  22. Water-skiing /wɔ:tə ‘ski:iŋ/: lướt ván nước

  23. Hockey /’hɒki/: khúc côn cầu

  24. High jumping /hai ʤ˄mpiŋ/: nhảy cao

  25. Snooker /’snu:kə/: bi da

  26. Hurdle rate /’hə:dl reit/: nhảy rào

  27. Scuba diving /’sku:bə ‘daiviŋ/: lặn

  28. Eurythmics /ju:’riðmiks/: thể dục nhịp điệu

  29. Windsurfing /’windsɜ:fiŋ/: lướt sóng

  30. Polo /’poulou/: đánh bóng trên ngựa

  31. Pole vault /’pokl vɔ:lt/: nhảy sào

  32. Marathon race /’mærəƟən reis/: chạy maratông

  33. Javelin /’ʤævlin/: ném lao

  34. Hurdling /’hə:dliŋ/: chạy nhảy qua sào

  35. Inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

  36. Jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

  37. Judo [‘dʒu:dou]: võ judo

  38. Karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

  39. Kick boxing: võ đối kháng

  40. Hunting [‘hʌntiη]: đi săn

  41. Martial arts: võ thuật

  42. Motor racing: đua ô tô

  43. Mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

  44. Shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

  45. Skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

  46. Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

  47. Snooker [‘snu:kə]: bi-a

  48. Surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

  49. Snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

  50. Squash [skwɔ∫]: bóng quần

Nguồn nè: elight.edu.vn/tu-vung-ve-cac-mon-the-thao-bang-tieng-anh-sport/

Chúc các bn học vui vẻ

Vậy là còn một ngày nx thôi là ko gặp nhau rồi :(((

2022-03-20T09:12:18Z

11 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 1

1 vt nka:>

ngùn đou bn???
2022-03-20T09:14:10Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

cảm ơn cho nguồn vô liền

2022-03-20T09:15:19Z


The_Dead_Girl | Vote: 1

vote for you

2022-03-20T09:18:18Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

Thank kiu

2022-03-20T09:19:08Z


The_Dead_Girl | Vote: 1

à mình tặng bạn mấy ảnh anime như đã hứa ở bài mình r nhé bạn

2022-03-20T09:22:20Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

cảm ơn bạn mà bạn cho mik xin nguồn đc ko bạn

2022-03-20T11:11:09Z


HelpfullDuo | Vote: 1

1 vote for chj :>

2022-03-20T09:34:56Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 1

1 vote cho Wendy nek.

2022-03-20T10:31:17Z


WendyHuynh_2k12 | Vote: 0

cảm ơn mizuki nha

2022-03-20T11:11:23Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-03-20T09:34:46Z


LcMinh710603 | Vote: 0

great

2022-03-21T03:48:07Z