ngochan94
Vote: 6
courage-> courageous industry->industrious: chăm chỉ grace-> gracious: tử tế study- studious: chăm chỉ
day- daily week- weekly: hàng tuần month- monthly: hàng tháng year- yearly: hàng năm
rain- rainy sun- sunny : storm- stormmy cloud- cloudy
man- manly: vẻ đàn ông girl- girly mother- motherly: như mẹ father- fatherly home- homely: giản gị, mộc mạc
careful beautiful hopeful thankful wonderful
homeless: vô gia cư hopeless: thất vọng jobless: thất nghiệp
national: thuộc về quốc gia professional musical: thuộc về âm nhạc coastal natural: thuộc về tự nhiên economical: có lợi về kinh tế govermental: thuộc về chính phủ
childlike: như trẻ con starlike: như ngôi sao
economic: thuộc về kinh tế
wooden: làm bằng gỗ golden: làm bằng vàng
patience: patient: kiên nhẫn difference-> different: khác biệt importance-> important: quan trọng
Northern: về phía bắc southern: về phía nam eastern : về phía đông
2015-07-30T08:24:44Z
Love-Is-A-Joke | Vote: 1Thanks for sharing! @_< Have a nice day!
2015-07-30T08:28:12Z
Trang. | Vote: 1Nhiều từ danh từ hay tính từ khó đoán được theo những cách này ví dụ moon (danh từ) nhưng tính từ của nó là lunar :)
2015-07-30T16:07:38Z
Kingkongno01 | Vote: 1very good
2015-10-10T05:42:28Z
ngocthachbongno | Vote: 01 like for you
2015-07-30T08:54:42Z
-kim_leader- | Vote: 0Thank you very much!
2018-06-09T07:36:38Z